--

cà phê

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà phê

+ noun  

  • Coffee
    • nông trường cà phê
      a state coffee plantation
    • hái cà phê
      to gather coffee-beans
    • uống cà phê
      to drink coffee
    • chiếc áo cà phê sữa
      a white-coffee-coloured dress, a light brown dress
    • thìa cà phê
      a coffee-spoon, a tea-spoon
    • một thìa cà phê thuốc
      a tea-spoon (-ful) of medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà phê"
Lượt xem: 684